Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN ĐÌNH BA
     Nhân vật lịch sử Việt Nam / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2012 .- 204tr. : bảng ; 21cm .- (Cẩm nang du lịch)
   Thư mục: tr. 198-199
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Việt Nam thể hiện dưới dạng các ô chữ và được sắp xếp theo các chủ đề như: Theo dòng lịch sử, nhân vật lịch sử và lịch sử tổng hợp
/ 39000đ

  1. Nhân vật.  2. Danh nhân.  3. {Việt Nam}
   920.09597 NH 121 V 2012
    ĐKCB: VV.008324 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN ĐÌNH BA
     Du lịch thế giới / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2012 .- 172tr. : bảng, ảnh ; 21cm .- (Cẩm nang du lịch)
   Thư mục: tr. 160-163
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức du lịch về các quốc gia châu Á, châu Âu, châu Mỹ, châu Đại Dương, châu Phi và du lịch theo chủ đề. Tìm hiểu về phong tục, tập quán, danh thắng... của các quốc gia qua các ô chữ
/ 33000đ

  1. Du lịch.  2. Quốc gia.  3. {Thế giới}
   910.91 D 500 L 2012
    ĐKCB: VV.006466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008325 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN ĐÌNH BA
     Du lịch Á - Âu - Mỹ / Trần Đình Ba s.t., b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 199tr. : minh hoạ ; 21cm
   Thư mục: tr. 195-196
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin tổng quát, cơ bản nhất về địa lý, lịch sử, cảnh quan, những phong tục tập quán tiêu biểu...của các quốc gia ở châu Á, châu Âu, châu Mỹ
/ 32000đ

  1. Du lịch.  2. {Châu Á}
   910.91 D 500 L 2011
    ĐKCB: VV.008080 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN ĐÌNH BA
     Châu phi và châu đại dương 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 267tr. : ảnh ; 21cm
/ 51.000đ

  1. Du lịch.  2. Địa danh.  3. Châu Phi.  4. Châu Đại Dương.
   916.04 CH 125 PH 2012
    ĐKCB: VV.007938 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN ĐÌNH BA
     Nhân vật lịch sử Việt Nam / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2012 .- 204tr. : bảng ; 21cm .- (Cẩm nang du lịch)
   Thư mục: tr. 198-199
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Việt Nam thể hiện dưới dạng các ô chữ và được sắp xếp theo các chủ đề như: Theo dòng lịch sử, nhân vật lịch sử và lịch sử tổng hợp
/ 39000đ

  1. Nhân vật.  2. Danh nhân.  3. {Việt Nam}
   920.09597 NH121V 2012
    ĐKCB: VV.008352 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN ĐÌNH BA
     Những bãi tắm đẹp trên dải đất hình chữ S / Trần Đình Ba .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2012 .- 179 tr. : tranh ảnh ; 21 cm
   tr. 170-171
/ 34.000đ

  1. Bãi biển.  2. Danh lam thắng cảnh.  3. Việt Nam.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}
   915.9704 NH 556 B 2012
    ĐKCB: VV.006981 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm kiến thức du lịch 63 tỉnh, thành phố / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 197tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 192-194
  Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin cơ bản về du lịch như: Lễ hội, ẩm thực, danh lam thắng cảnh của 63 tỉnh, thành phố trong cảc nước dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm
/ 32000đ

  1. Du lịch.  2. Trắc nghiệm.  3. {Việt Nam}
   915.9704 TR 113 NGH 2011
    ĐKCB: VV.007237 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN ĐÌNH BA
     Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba biên soạn .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa thông tin , 2012 .- 343 tr. ; 21 cm.
/ 65000đ

  1. |Địa lí việt Nam|  2. |Du lịch|  3. Danh lam thắng cảnh|
   915.970 4 V308N 2012
    ĐKCB: VV.007089 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN ĐÌNH BA
     Đất và người Nam Bộ qua ca dao / Trần Đình Ba b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 136tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số bài ca dao về địa danh, tình yêu, tính cách, lối sống và ẩm thực của vùng đất Nam Bộ
/ 24000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Nam Bộ}  3. [Ca dao]
   398.809597 Đ124V 2011
    ĐKCB: VV.007086 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN ĐÌNH BA
     Châu Á 100 điểm đến hấp dẫn / Trần Đình Ba .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 303tr. : ảnh ; 21cm .- (Cẩm nang du lịch)
   Thư mục: Trang 293 - 294
/ 58.000đ

  1. Du lịch.  2. Địa danh.  3. Châu Á.
   915.04 CH 125 A 2012
    ĐKCB: VV.006872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007083 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 146tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những câu hỏi và trả lời về sự ra đời , quá trình đấu tranh giành chính quyền của Đảng Cộng sản Việt Nam cũng như Đảng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp và bọn can thiệp Mỹ (1945-1954)
/ 24000đ

  1. Đảng Cộng sản Việt Nam.  2. Lịch sử.  3. Việt Nam.  4. Trắc nghiệm.
   324.25970709 TR113NGH 2011
    ĐKCB: VV.007082 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN ĐÌNH BA
     Danh thắng Việt Nam / Trần Đình Ba .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2012 .- 132tr. : ảnh ; 21cm .- (Cẩm nang du lịch)
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về các cảnh đẹp trên dải đất hình chữ S rộng hơn 330.000 cây số vuông của chúng ta trải dài suốt từ Bắc chí Nam
/ 25000đ

  1. Danh lam thắng cảnh.  2. Du lịch.  3. Địa danh.  4. {Việt Nam}
   915.970 4 D 107 T 2012
    ĐKCB: VV.006749 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN ĐÌNH BA
     Danh thắng Việt Nam / Trần Đình Ba .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa thông tin , 2011 .- 131tr. ; 21cm.
/ 25000đ

  1. |Du lịch Việt Nam|  2. |Danh lam thắng cảnh|
   913.970 4 D107T 2011
    ĐKCB: VV.006858 (Sẵn sàng)  
14. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời kỳ 1945 đến 2006 / Trần Đình Ba .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2011 .- 142tr. ; 21cm
   Thư mục: Tr.141
  Tóm tắt: Gồm 150 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án về lịch sử Việt Nam thời kỳ 1945 đến 2006
/ 23000

  1. Lịch sử hiện đại.  2. Trắc nghiệm.  3. {Việt Nam}
   959.704 TR 113 N 2011
    ĐKCB: VV.006575 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 154tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 149-152
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ cho tới năm 1858 - khi thực dân Pháp nổ súng xâm lược nước ta
/ 25000đ

  1. Lịch sử cận đại.  2. Lịch sử cổ đại.  3. Lịch sử trung đại.  4. {Việt Nam}  5. [Trắc nghiệm]
   959.7 TR113NGH 2011
    ĐKCB: VV.006530 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời kỳ 1858 đến 1945 / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 102tr. ; 21cm
/ 17000đ

  1. Lịch sử cận đại.  2. {Việt Nam}  3. [Trắc nghiệm]
   959.703 TR 113 NGH 2011
    ĐKCB: VV.002783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007085 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008172 (Sẵn sàng)